--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải sản
+
Sea product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải sản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải sản"
:
hải sản
hoài sơn
Lượt xem: 818
Từ vừa tra
+
hải sản
:
Sea product
+
priority
:
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtpriority is given to developing heavy industry ưu tiên phát triển công nghiệp nặnga first (top) priority điều được xét trước mọi điều khác
+
favorite
:
được mến chuộng, được ưa thíchone's favourite author tác giả mình ưa thícha favourite book sách thích đọc
+
hydrozoa
:
(động vật học) thuỷ tức tập đoàn